Từ đồng nghĩa với "phe"

phe phái đảng khối nhóm
phái cánh bè phái bè đảng
bè cánh trại quân đội tổ chức
liên minh hội nhóm đoàn thể tập thể
cộng đồng nhóm lợi ích nhóm chính trị nhóm xã hội
nhóm tôn giáo