Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"phe"
phe phái
đảng
khối
nhóm
phái
cánh
bè phái
bè đảng
bè cánh
trại
quân đội
tổ chức
liên minh
hội nhóm
đoàn thể
tập thể
cộng đồng
nhóm lợi ích
nhóm chính trị
nhóm xã hội
nhóm tôn giáo