Từ đồng nghĩa với "phe giáp"

hội nhóm bè phái đoàn thể
tập thể phe cộng đồng xóm
làng địa phương tổ chức đoàn
băng nhóm câu lạc bộ hội nhóm tổ
đoàn viên thành viên cư dân người dân