Từ đồng nghĩa với "phecmơtuya"

fec;nơtuya phecmơtuya đồng cảm thấu hiểu
cảm thông chia sẻ tương trợ hỗ trợ
giúp đỡ thông cảm đồng hành gắn bó
kết nối tình bạn tình đồng chí tình thân
tình yêu tình cảm sát cánh cùng nhau