Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"phecmơtuya"
fec;nơtuya
phecmơtuya
đồng cảm
thấu hiểu
cảm thông
chia sẻ
tương trợ
hỗ trợ
giúp đỡ
thông cảm
đồng hành
gắn bó
kết nối
tình bạn
tình đồng chí
tình thân
tình yêu
tình cảm
sát cánh
cùng nhau