Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"phelũ"
bề Jũ
bề mặt
bề ngoài
bề dày
bề ngang
bề rộng
bề cao
bề sâu
bề khía
bề mép
bề lề
bề vững
bề bỉ
bề tông
bề gỗ
bề đá
bề nhựa
bề kim loại
bề sắt
bề nhám