Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"phen"
lần
sự kiện
trường hợp
thời điểm
giai đoạn
khoảnh khắc
cơ hội
phiên
đợt
mẻ
cuộc
chặng
điểm
thử thách
thời khắc
sự việc
hồi
lần lượt
mốc
kỳ