Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"phephấẩy"
phe
dân phe
phe phẩy
mánh mung
mánh khóe
lách luật
lách
chơi chữ
thao túng
đi đêm
đi cửa sau
gian lận
lừa đảo
mưu mẹo
khôn lỏi
tinh quái
xảo quyệt
khéo léo
tinh vi
thông minh