Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"phephẩy"
vẫy
quạt
phẩy
lay
lắc
vung
đung đưa
rung
vỗ
vẩy
đưa
chuyển
lướt
thổi
xì
nhè nhẹ
nhẹ nhàng
chao
lắc lư
vận động