Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"phiêu bạt"
cuộc phiêu lưu
chuyến phiêu lưu
sự phiêu lưu
mạo hiểm
việc làm mạo hiểm
dám đi
du lịch
khám phá
đi lang thang
đi rong
đi phiêu bạt
trải nghiệm
thám hiểm
đi tìm kiếm
đi xa
đi xa xôi
đi chơi
đi du lịch
đi dạo
đi tìm