Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"phiền phức"
rắc rối
nhiêu khê
phức tạp
quanh co
lẫn lộn
mê cung
sự phức tạp
mớ phức tạp
khó khăn
trở ngại
bất tiện
khó xử
lằng nhằng
vướng mắc
cản trở
bế tắc
lộn xộn
khó khăn
điều phiền toái
điều rắc rối