Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"phi hành đoàn"
phi hành đoàn
đoàn
đội ngũ
nhóm làm việc
ê kíp
phi đội
thủy thủ đoàn
biệt đội
trung đội
đội
nhóm
ban nhóm
đội bay
đội phi hành
nhóm phi hành
đội tàu
đội bay lượn
đội bay phi hành
nhóm thủy thủ
nhóm điều khiển
đội điều khiển