Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"phi nhiêu"
màu mỡ
phì nhiêu
tốt tươi
thuận lợi
được mùa
trù phú
đầy đủ
dồi dào
béo tốt
có lợi
màu mỡ đất
phì nhiêu đất
tươi tốt
xanh tươi
sinh sôi
phát triển
đầy sức sống
có sức sống
thịnh vượng
được phát triển