Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"phi phẻo"
hít
thở
phả
xì
phì
hút
khoái trá
thỏa mãn
tận hưởng
vui vẻ
thích thú
điếu thuốc
khói thuốc
nghiền
nghiện
tán gẫu
tán tỉnh
nhâm nhi
thả hồn
thả lỏng