Từ đồng nghĩa với "phi phẻo"

hít thở phả
phì hút khoái trá thỏa mãn
tận hưởng vui vẻ thích thú điếu thuốc
khói thuốc nghiền nghiện tán gẫu
tán tỉnh nhâm nhi thả hồn thả lỏng