Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"phi tang"
phi tang
tiêu hủy
xóa bỏ
hủy hoại
làm mất
che giấu
ẩn giấu
tẩy chay
bỏ qua
không thừa nhận
không công nhận
khước từ
không chấp nhận
không ghi nhận
không lưu giữ
không nhớ
không để lại
không thương tiếc
thất bại
không có khả năng