Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"phi tiêu"
mũi tên
phi tiêu
đạn
lao
gậy ném
tên
mũi nhọn
vật ném
vật phóng
vũ khí
cung tên
đồ ném
vật thể ném
mũi nhọn ném
vật dụng ném
đồ phóng
đồ bắn
vật phóng đi
vật ném xa
vật ném mạnh