Từ đồng nghĩa với "phi tiêu"

mũi tên phi tiêu đạn lao
gậy ném tên mũi nhọn vật ném
vật phóng vũ khí cung tên đồ ném
vật thể ném mũi nhọn ném vật dụng ném đồ phóng
đồ bắn vật phóng đi vật ném xa vật ném mạnh