Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"phi tần"
thê thiếp
phối ngẫu
tình nhân
vợ lẽ
hậu phi
phi tần
vợ phụ
bà cả
bà lẽ
vợ bé
vợ lẽ của vua
hậu cung
cung tần
cung phi
tần phi
nữ nhân
nữ tì
nữ tỳ
vợ chồng
vợ con