Từ đồng nghĩa với "phi võ sản"

phi vô sản không vô sản không thuộc giai cấp vô sản tư tưởng phi vô sản
tư tưởng không vô sản tư tưởng không thuộc giai cấp vô sản tư tưởng tư sản tư tưởng trung lập
tư tưởng không giai cấp tư tưởng phi giai cấp tư tưởng không thuộc giai cấp tư tưởng không thuộc giai cấp công nhân
tư tưởng không thuộc giai cấp lao động tư tưởng không thuộc giai cấp sản xuất tư tưởng không thuộc giai cấp xã hội tư tưởng không thuộc giai cấp chính trị
tư tưởng không thuộc giai cấp kinh tế tư tưởng không thuộc giai cấp văn hóa tư tưởng không thuộc giai cấp lịch sử tư tưởng không thuộc giai cấp hiện đại