Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"phi vụ"
nhiệm vụ
sứ mệnh
công việc
công vụ
phụ trách
ủy nhiệm
công tác
mục tiêu
đích
mục đích
việc vặt
phi vụ làm ăn
vụ việc
chuyến bay
phi vụ quân sự
công trình
dự án
kế hoạch
hoạt động
giao nhiệm vụ
thực hiện nhiệm vụ