Từ đồng nghĩa với "phi đao"

phi đao ném dao dao ném dao phóng
dao nhọn dao đâm đâm chém
vũ khí ném vũ khí sắc dao tấn công dao chiến
dao quăng dao bắn dao lượn dao bay
dao tầm xa dao tầm trung vật ném vật sắc