Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"phiên hiệu"
biệt danh
tên gọi
mã số
số hiệu
tên mã
tên phiên
tên đơn vị
tên lực lượng
danh hiệu
tên chiến dịch
tên quân đội
tên tiểu đoàn
tên trung đoàn
tên đơn vị quân sự
tên lực lượng vũ trang
tên nhóm
tên tổ chức
tên đội
tên phân đội
tên chiến thuật