Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"phiên âm"
sự viết vần
sự đánh vần
chính tả
việc viết chính tả
sự viết chính tả
phiên dịch
phiên âm quốc tế
ghi âm
ghi chú phát âm
đánh vần
đánh chữ
viết chữ
chuyển ngữ
chuyển âm
đọc chữ
nghe viết
nghe đọc
đọc phiên âm
hệ thống ký hiệu
ký hiệu ngữ âm