Từ đồng nghĩa với "phiêu lưu"

cuộc phiêu lưu sự phiêu lưu mạo hiểm việc làm mạo hiểm
dám tiến hành dám đi chuyến phiêu lưu chuyến đi
sự mạo hiểm liều nguy hiểm việc làm táo bạo
khai thác kỳ công hành động phiêu lưu thử thách
khám phá điều mạo hiểm hành trình mạo hiểm sống phiêu lưu