Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"phiêu lưu đg"
du lịch
khám phá
mạo hiểm
phiêu bạt
lưu lạc
lang thang
du cư
đi lang thang
đi phiêu lưu
đi rong
đi chơi
đi xa
đi tìm kiếm
đi tìm
đi xa xứ
đi nơi khác
đi nơi xa
đi đến nơi mới
đi đến vùng đất mới
đi đến chốn khác