Từ đồng nghĩa với "phiẩm chỉ"

phiếm chỉ không rõ ràng mơ hồ không cụ thể
chung chung đại từ phiếm chỉ không xác định không minh bạch
không cụ thể hóa không rõ nét không chính xác không đặc trưng
không xác thực không định hình không phân biệt không cụ thể hóa
mập mờ lập lờ lơ mơ mơ màng