| cuộc nổi loạn | người nổi loạn | cuộc nổi dậy | người chống đối |
| nổi dậy | kẻ nổi loạn | cách mạng | người nổi dậy |
| nổi loạn | khởi loạn | phản kháng | chống đối |
| không trung thành | không phục tùng | dấy loạn | làm loạn |
| quân phiến loạn | người phiến loạn | sự nổi loạn | quật khởi |
| bạo động | xung đột xã hội | khủng hoảng chính trị | đối kháng |
| bất ổn xã hội |