Từ đồng nghĩa với "phiến ma"

phiến tấm ván nhỏ mảnh
miếng tấm ván tấm gỗ tấm kim loại
tấm nhựa tấm ván ép tấm ván lạng tấm ván mỏng
tấm ván dày tấm ván cứng tấm ván mềm tấm ván phẳng
tấm ván cong tấm ván vuông tấm ván chữ nhật tấm ván tròn