Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"phiến ma"
phiến
tấm
ván nhỏ
mảnh
miếng
tấm ván
tấm gỗ
tấm kim loại
tấm nhựa
tấm ván ép
tấm ván lạng
tấm ván mỏng
tấm ván dày
tấm ván cứng
tấm ván mềm
tấm ván phẳng
tấm ván cong
tấm ván vuông
tấm ván chữ nhật
tấm ván tròn