Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"phiến điện"
phiến diện
thiên lệch
một chiều
hạn hẹp
đơn giản
chỉ một mặt
không toàn diện
không đầy đủ
có phần thiên vị
không khách quan
hạn chế
bề nổi
nông cạn
hời hợt
mặt trái
không sâu sắc
đơn điệu
đơn giản hóa
không đa dạng
không phong phú