Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"phiền luỵ"
phiền
phiền toái
phiền phức
quấy rầy
làm phiền
làm cho lo lắng
lo lắng
bận tâm
đau khổ
khó chịu
rắc rối
tình trạng rắc rối
sự khó nhọc
nhiễu nhương
tình trạng lộn xộn
sự làm phiền
điều lo lắng
băn khoăn
căng thẳng
khó khăn
vấn đề