Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"phoi"
phoi bào
phoi tiện
vỏ bào
vỏ tiện
mạt giũa
vụn
mảnh vỡ
thái thành lát mỏng
lát mỏng
cạo râu
đẽo
khắc
làm mẻ
chỗ mẻ
khoanh mỏng
chip
vi mạch
mạch tích hợp
tinh thể
segment