Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"phong bì"
bì thư
bao thư
bao thơ
hộp đựng
túi đựng
hồ sơ
bao bì
thư mục
thư đựng
thùng đựng
bao giấy
bao thư tín
bao tiền
bao quà
bao tài liệu
bao phong
bao thư mời
bao thư chúc
bao thư cảm ơn
bao thư báo cáo