Từ đồng nghĩa với "phong bế"

bế tắc khóa cản trở bao vây
ngăn chặn chặn đóng tắc nghẽn
kìm hãm giam giữ cô lập bế
tê liệt ngăn chặn đứng đè nén
khoá chặt bịt cấm khống chế