Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"phong hóa"
biến đổi
thay đổi
hủy hoại
phá hủy
xói mòn
lão hóa
suy thoái
phân hủy
mài mòn
bào mòn
tàn phá
suy giảm
biến dạng
thối rữa
hư hỏng
mất mát
suy yếu
đổ nát
phai màu
lão hóa tự nhiên