Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"phong phanh"
mỏng manh
ít ỏi
thiếu thốn
hời hợt
lỏng lẻo
mỏng
không đủ ấm
nhẹ nhàng
đơn giản
kém chất lượng
không kín
không đủ
thưa thớt
bồng bềnh
hở hang
lỏng
không chắc chắn
không bền
không dày
phanh gió