Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"phong thanh"
nghe phong phanh
nghe lỏm
nghe thoáng
nghe đồn
nghe ngóng
nghe thấy
nghe tin
nghe mơ hồ
nghe loáng thoáng
nghe văng vẳng
nghe lướt qua
nghe chừng
nghe nói
nghe qua
nghe đại khái
nghe không rõ
nghe không chắc
nghe mập mờ
nghe lưng chừng
nghe lấp lửng