Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"phosphor"
photpho
phosphat
apatit
hợp chất
chất dinh dưỡng
chất hóa học
kim loại
chất lỏng
chất rắn
chất dễ cháy
chất hữu cơ
chất vô cơ
phân bón
thuốc diêm
chất dẫn điện
chất phát quang
chất xúc tác
chất tạo màu
chất bảo quản
chất tẩy rửa