Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"phoóc xếp"
kẹp
kẹp phẫu thuật
kẹp y tế
kẹp sinh học
kẹp mạch
kẹp mô
kẹp gắp
kẹp nẹp
kẹp kim
kẹp băng
kẹp dụng cụ
kẹp phẫu thuật viên
kẹp cầm máu
kẹp gắp mô
kẹp gắp dụng cụ
kẹp gắp y tế
kẹp gắp sinh học
kẹp gắp mạch
kẹp gắp mô sống
kẹp gắp tế bào