Từ đồng nghĩa với "phoóc xếp"

kẹp kẹp phẫu thuật kẹp y tế kẹp sinh học
kẹp mạch kẹp mô kẹp gắp kẹp nẹp
kẹp kim kẹp băng kẹp dụng cụ kẹp phẫu thuật viên
kẹp cầm máu kẹp gắp mô kẹp gắp dụng cụ kẹp gắp y tế
kẹp gắp sinh học kẹp gắp mạch kẹp gắp mô sống kẹp gắp tế bào