Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"phu la"
phu la
lừa
mê hoặc
mê tín
làm mờ
làm rối
làm choáng
làm say
làm ngợp
làm choáng váng
làm choáng ngợp
làm choáng ngợp
làm choáng váng
làm choáng
làm mờ mắt
làm mờ tâm trí
làm mờ nhận thức
làm mờ lý trí
làm mờ cảm xúc
làm mờ sự chú ý