Từ đồng nghĩa với "phung phá"

phung phí lãng phí sự hao tán sự phung phí
sự uổng phí tiêu tan sự tiêu tán cuộc sống phóng đãng
tiêu xài hoang phí sự hoang phí sự lãng phí tiêu tán tài sản
sự tiêu hao sự phung phá sự xài phung phí sự tiêu xài
sự hoang đàng sự phung phí tài sản sự tiêu tán nguồn lực sự tiêu xài không hợp lý