Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"phàm"
thường
thông thường
bình thường
chung
tiêu chuẩn
truyền thống
mẫu
điển hình
tự nhiên
thói quen
phổ biến
đại trà
căn bản
thông dụng
quen thuộc
thường nhật
thường lệ
thông thường hóa
đặc trưng
đặc thù
cổ điển