Từ đồng nghĩa với "phàm trần"

trần tục cõi trần thế gian đời sống
cõi đời thế giới trần gian nhân gian
đời cõi nhân cõi phàm phàm nhân
thế sự trần thế đời thường cõi tục
thế tục cõi vật chất cõi sống cõi thực