Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"phàm tực"
trần tục
thế tục
thường tình
thường nhật
thực dụng
thực tế
tầm thường
bình thường
thường dân
thế gian
cõi trần
cõi đời
không cao siêu
không huyền bí
không thần thánh
không siêu phàm
thực tại
thực hành
thực tế hóa
thực tiễn