Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"phào"
phào
gờ
dải
trát
trang trí
tường
trần
họa tiết
đường viền
mảng
khung
bề mặt
chạm trổ
đồ trang trí
phân cách
đường nét
hình khối
cạnh
màu sắc
kiến trúc
thiết kế