Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"phá gia"
tan vỡ gia đình
ly hôn
ly thân
rời bỏ
phá sản
hư hỏng
chơi bời
tan nát
đổ vỡ
mất mát
khủng hoảng gia đình
chia tay
bỏ nhà
bất hòa
cãi vã
mâu thuẫn
xung đột
không hòa hợp
đổ vỡ hạnh phúc
sự tan rã