Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"phá huỷ"
hủy hoại
tiêu hủy
phá bỏ
phá vỡ
phá tan
phá hủy
tàn phá
hủy diệt
xóa sổ
diệt vong
làm hư
làm hỏng
làm mất
bị phá
bị hủy
bị tàn phá
bị tiêu hủy
bị xóa sổ
bị hủy diệt
bị làm hư