Từ đồng nghĩa với "phá ngang"

phá vỡ cắt qua gián đoạn ngắt quãng
bỏ dở dừng lại cắt đứt làm hỏng
làm gián đoạn can thiệp xen vào làm ảnh hưởng
phá hoại làm rối làm ngắt cản trở
làm gián đoạn đứt quãng bỏ ngang ngưng lại