Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"phá ngang"
phá vỡ
cắt qua
gián đoạn
ngắt quãng
bỏ dở
dừng lại
cắt đứt
làm hỏng
làm gián đoạn
can thiệp
xen vào
làm ảnh hưởng
phá hoại
làm rối
làm ngắt
cản trở
làm gián đoạn
đứt quãng
bỏ ngang
ngưng lại