Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"phá nước"
phát ban
nổi mụn
ghẻ lở
mụn nhọt
dị ứng
sưng tấy
ngứa ngáy
khó chịu
bị kích ứng
bị nổi mẩn
bị mẩn ngứa
bị viêm
bị lở loét
bị sưng
bị tổn thương
bị nhiễm trùng
bị ngứa
bị chàm
bị mụn nước
bị mụn cóc