Từ đồng nghĩa với "phá thối"

thối rữa hủ mục nát ôi thiu
thiu hư hỏng đồi bại xấu
tồi tệ đáng ghét kinh tởm khó chịu
vô giá trị bất tài sa đoạ mủn
rục thối độc hại tồi