Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"phá trận"
bại
đình chiến
thắng trận
chiến thắng
đánh bại
phá vỡ
phá hủy
giải phóng
lật đổ
đánh tan
đánh bại
phá tan
phá vỡ
đánh sập
đánh gục
hủy diệt
tiêu diệt
làm tan rã
làm suy yếu
làm thất bại