Từ đồng nghĩa với "phá vây"

thoát vây đột phá giải thoát trốn thoát
bứt phá vượt qua tẩu thoát đi ra
rời khỏi xé vây phá vòng vây đi ra ngoài
lẩn trốn chạy trốn đi khỏi tránh né
lách vượt vây đi xuyên qua đột nhập