Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"phá vây"
thoát vây
đột phá
giải thoát
trốn thoát
bứt phá
vượt qua
tẩu thoát
đi ra
rời khỏi
xé vây
phá vòng vây
đi ra ngoài
lẩn trốn
chạy trốn
đi khỏi
tránh né
lách
vượt vây
đi xuyên qua
đột nhập