Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"phá án"
giải quyết vụ án
giải quyết trường hợp
trả lời
suy luận
khám phá
làm rõ
điều tra
xét xử
phân tích
khám nghiệm
xác minh
làm sáng tỏ
giải mã
phát hiện
bóc trần
khám phá sự thật
điều tra vụ án
xem xét
thẩm tra
đánh giá