Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"phá đề"
khai đề
mở đầu
khởi đầu
bắt đầu
khai mạc
khai thác
khai sáng
khai thông
khai phá
khai triển
khai quật
khai báo
khai trương
khai thác
khai thác
khai thác
khai thác
khai thác
khai thác
khai thác